Characters remaining: 500/500
Translation

lan huệ

Academic
Friendly

Từ "lan huệ" trong tiếng Việt thường dùng để chỉ những gái xinh đẹp, duyên dáng như hoa lan hoa huệ. Đây một hình ảnh so sánh, thể hiện sự thanh khiết quyến rũ của người phụ nữ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Lan" "huệ" đều tên các loài hoa. Hoa lan thường được biết đến với vẻ đẹp kiêu sa, trong khi hoa huệ lại mang vẻ đẹp thanh nhã, giản dị. Khi kết hợp lại, "lan huệ" không chỉ nói về vẻ đẹp bề ngoài còn ngụ ý một phẩm chất nội tâm tốt đẹp.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: " ấy thật một lan huệ." ( ấy rất xinh đẹp, giống như hoa lan, hoa huệ.)
    • Câu phức hợp: "Trong buổi tiệc tối qua, nhiều lan huệ đã thu hút sự chú ý của mọi người." (Trong buổi tiệc, nhiều gái xinh đẹp đã thu hút sự chú ý.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể dùng từ "lan huệ" trong các bài thơ hoặc văn chương để tạo hình ảnh sinh động, chẳng hạn: "Giữa phố phường tấp nập, những lan huệ vẫn tỏa sáng giữa dòng đời."
    • Khi nói về những người phụ nữ xuất sắc trong xã hội, bạn có thể nói: "Những lan huệ trong lĩnh vực nghệ thuật luôn để lại dấu ấn sâu đậm."
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "hoa hậu", "người đẹp" có thể được dùng để chỉ những người phụ nữ xinh đẹp, nhưng "lan huệ" mang sắc thái nhẹ nhàng tinh tế hơn.
    • Từ đồng nghĩa: "xinh đẹp", "duyên dáng". dụ: " ấy xinh đẹp như hoa lan huệ."
  5. Sự phân biệt:

    • "Lan huệ" thường chỉ đến sự xinh đẹp của phụ nữ, trong khi từ "hoa" có thể dùng cho cả nam nữ, nhưng không mang ý nghĩa gợi cảm như "lan huệ".
  1. Chỉ con gái xinh đẹp như hoa lan hoa huệ

Comments and discussion on the word "lan huệ"